Có 2 kết quả:
陵寝 líng qǐn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄣˇ • 陵寢 líng qǐn ㄌㄧㄥˊ ㄑㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
lăng tẩm, mồ mả của vua
Từ điển Trung-Anh
tomb (of king or emperor)
phồn thể
Từ điển phổ thông
lăng tẩm, mồ mả của vua
Từ điển Trung-Anh
tomb (of king or emperor)